sản phẩm dịch vụ

thông tin liên hệ
Mr.Trí
HOTLINE
0906 836 836 - 0961611611

Chia sẻ lên:
Sodium lauryl sulfate

Sodium lauryl sulfate

Nơi sản xuất:
TRUNG QUỐC(CÔNG NGHỆ ĐỨC)

Mô tả chi tiết

-Công Thức HH: C12H25NaO4S 

-Hàm Lượng: 95%min

-Xuất Xứ: Trung Quốc (Công Nghệ Đức)

-Qui Cách: 25kg/BAO

-Ngoại Quan: Hạt cớm. trắng.

Hoạt chất tạo bọt tẩy rửa SLS (Sodium Lauryl sulfate) là gì?

  1. Sodium Lauryl sulfate là một anionic surfactant được dùng rộng rãi trong các công thức cần chất tẩy rửa, tạo bọt như: dầu gội đầu, sữa tắm, sản phẩm tóc có màu, lột mụn, thuốc khử mùi, tẩy lông, tẩy râu …tuy nhiên nó cũng được tìm thấy trong các sản phẩm khác.
  2. Bản thân Sodium Lauryl sulfate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) giúp hòa tan dầu vào nước và trôi đi, do đó nó có thể làm sạch da và tóc, cuốn bã nhờn và bụi bẩn ra khỏi da.
  3. Chức năng tẩy rửa sẽ đi kèm với khả năng tạo bọt, không nên sử dụng SLS quá nồng độ để tạo bọt thật nhiều vì nó không tốt, do đó nên kết hợp thêm 1 hoặc 2 loại trợ hoạt động bề mặt giúp tăng độ bọt nhưng vẫn không quá tỷ lệ khuyến dùng.

Ứng dụng của SLS (Sodium Lauryl Sulfate) trong mỹ phẩm:

  1. Kem đánh răng, tỷ lệ dùng trong phạm vi 1.5-3%.
  2. Dầu gội đầu.
  3. Kem, lotion như chất trợ nhũ hóa (ứng dụng này không sử dụng nhiều vì ngoài SLS trong hệ kem / lotion dưỡng ẩm có rất nhiều chất trợ nhũ hóa khác tốt hơn nên SLS hầu như không dùng đến).
  4. Sữa tắm, bao gồm các dạng sữa tắm sau: sữa tắm dạng lỏng, xà phòng bánh, sữa tắm gel.
  5. Nước rửa chén.
  6. Sản phẩm nhuộm màu.

 

Xem thêm các sản phẩm liên quan
SÁP - Fully Refined Paraffin Wax  58/60
SÁP - Fully Refined Paraffin Wax 58/60
Sodium Nitric
Sodium Nitric
AXIT STEARIC
AXIT STEARIC
Soda Ash Dense
Soda Ash Dense
Caustic Soda Flakes
Caustic Soda Flakes
Sodium lauryl sulfate
Sodium lauryl sulfate
Sodium lauryl ether sulfate
Sodium lauryl ether sulfate
Calcium Chloride Powder
Calcium Chloride Powder
SODIUM TRIPOLY PHOSPHATE  (STPP) - TECH GRADE
SODIUM TRIPOLY PHOSPHATE (STPP) - TECH...
AMMONIUM CHLORIDE
AMMONIUM CHLORIDE
tẩy đường- guangdi maoming
tẩy đường- guangdi maoming
Sodium acetate trihydrate
Sodium acetate trihydrate
Acid Oxalic
Acid Oxalic
Soda ash light
Soda ash light
Sodium Hydrosulfite
Sodium Hydrosulfite
Sodium thio sulphate
Sodium thio sulphate
Sodium Sulphate
Sodium Sulphate
Linear Alkyl Benzene Sulphonic Acid (LAS-H)
Linear Alkyl Benzene Sulphonic Acid (LAS...
Silica Gel (Hút Ẩm)
Silica Gel (Hút Ẩm)